|
|
TỔNG QUAN |
Màn hình |
2-line LCD |
Tốc độ xử lý |
800MHz |
Bộ nhớ |
256M |
Ổ cứng |
Không |
Công suất khuyến nghị hàng tháng |
1,000~10,000 trang |
Công suất tối đa hàng tháng |
80,000 trang |
Nguồn điện |
110V model:100-127VAC,50/60Hz,9A 220V model:220-240VAC,50/60Hz,4.5A |
Điện năng tiêu thụ |
In trung bình:≤550W Chờ:≤50W Ngủ:≤1W Tắt:≤0.4w |
Tiêu chuẩn Energy Star |
Energy Star 3.0 |
Độ ồn |
In:≤52dB(A) Sao chép:≤54dB(A) Scan:≤52dB(A) Chờ:≤30dB(A) |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: 10~32℃ Độ ẩm tương đối: 20%~80%RH Độ cao: ≤2000m |
Kết nối |
USB2.0(High Speed) |
|
CHỨC NĂNG IN |
Tốc độ in (A4/Letter) |
33ppm(A4)、35ppm(Letter) |
Tốc độ in hai mặt |
15ipm |
Thời gian trang in đầu tiên |
≤8.5s |
Ngôn ngữ in |
PCL5e、PCL6、PS3、PDF1.7 |
In hai mặt tự động |
Có |
In từ USB |
KHÔNG |
In di động |
KHÔNG |
Hệ điều hành |
WindowsServer2012/Server2016/Server2019/Server2022/XP/Win7/Win8.1/Win10/win11(32/64 bit) Mac10.10~14.0 Ubuntu16.04、18.04、20.04、22.04 Chrome:99.0.4844.57 and 103.0.5060.114 |
Chức năng in khác |
Brochure print poster print N-up print
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHÉP |
Tốc độ sao chép |
33cpm(A4)、35cpm(Letter) |
Sao chép hai mặt |
Thủ công |
Thời gian sao chép trang đầu tiên |
FB:≤10s ADF:≤12s |
Chế độ sao chép |
Auto(default)、Text、Image、Text+Image |
Độ phân giải bản sao |
FB: Tối đa 600×600dpi |
Thu nhỏ / phóng to |
25%-400% |
Số trang sao chép tối đa |
99 pages |
Chức năng sao chép |
Receipt copy ID copy N-up copy Clone copy poster copy Automatic ID card correction |
|
CHỨC NĂNG SCAN |
Công nghệ scan |
CIS |
Loại scan |
FB+ADF |
Chế độ scan |
Màu, xám 、đơn sắc |
Tốc độ scan hai mặt |
Thủ công |
Tốc độ scan ADF |
24ppm(A4 ) 25ppm(Letter) |
Dung lượng khay ADF |
50 tờ(80g/㎡) |
Độ phân giải tối đa |
FB:Max. 1200 x 1200dpi ADF:600×600dpi |
Kích thước scan tối đa |
FB:216×297mm ADF:216 x 356 mm |
Scan đến |
Scan to PC、U flash drive |
Định dạng scan |
push scan:PDF, JPG, TIFF, OFD pull scan:BMP,JPG,PNG,TIFF,PDF, OFD |
Ứng dụng scan Pantum |
Có |
Chức năng scan khác |
Hỗ trợ quét kéo, nhận dạng ký tự quang học (OCR) |
|
XỬ LÝ GIẤY |
Khay giấy vào |
250 tờ(A4:80g/m²) |
Khay giấy ra |
120 tờ(80g/m²) |
Phát hiện đầu ra giấy |
Không |
Loại giấy |
Plain, Thick, Transparency, Cardstock, Label ,Envelope,Thin |
Trọng lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn:60-105g/㎡; Khay đa năng: 60-200g/㎡ |
Kích thước giấy |
A4, A5, JIS B5, IS0 B5 , A6, Letter, Legal,Executive , Folio, Oficio, Statement, Japanese Postcard, Monarch Env, DL Env, C5 Env, C6 Env, No.10 Env, ZL, Big 16K, Big 32K, 16K,32K, B6, Yougata4, Postcard, Younaga3, Nagagata3, Yougata2 |
|
VẬT TƯ TIÊU HAO |
Loại vật tư |
Hộp mực & cụm trống |
Hộp mực theo máy |
TO-4202H: 3,000 trang |
Cụm trống theo máy |
DO-4202: 25,000 trang |
Hộp mực tiêu chuẩn |
TO-4202H: 3,000 trang TO-4202X: 6,000 trang TO-4202U: 11,000pages
|
Cụm trống tiêu chuẩn |
DO-4202: 25,000 trang |
|
THÔNG SỐ ĐÓNG GÓI |
Kích thước máy (D*W*H) |
415 x 360 x 352mm |
Kích thước thùng (D*W*H) |
548×429×461mm |
Trọng lượng tịnh máy in |
10.8kg (không bao gồm hộp mực theo máy) 11.7kg (bao gồm hộp mực theo máy) |
Tổng trọng lượng máy in |
14.2kg |
Kích thước hộp mực (D*W*H) |
Hộp mực 283*116*52mm(3K) 283*116*65mm(6K) 283*116*96mm(11K) Cụm trống:282*192*62mm |
Kích thước bao bì hộp mực (D*W*H) |
Hộp mực : 322*108*144mm(3K/6K) 322*177*144mm(11K) Cụm trống: 359*106*224mm |
Trọng lượng tinh hộp mực |
Hộp mực: 0.52KG(3K) 0.565KG(6K) 0.95KG(11K) Cụm trống: 0.45KG(25K) |
Tổng trọng lượng hộp mực |
Hộp mực 0.715KG(3K) 0.75KG(6K) 1.19KG(11K) Cụm trống: 0.725KG(25K) |
|